Một bức tranh ghép hoàn hảo từ các dân tộc ở Sapa

Các dân tộc ở Sapa

Sapa thực sự nổi tiếng với phong cảnh ruộng bậc thang, những ngọn đồi khoe sắc, đỉnh mây xuyên thấu và những con đường mòn trong thung lũng tươi tốt. Đã có vô số bài báo khoe khoang về vẻ đẹp của nó, nhưng các dân tộc ở Sapa vẫn còn là một bí ẩn. Trải nghiệm du lịch của bạn có thể không trọn vẹn nếu bạn chỉ nhìn thấy những cảnh quan tuyệt đẹp mà không khám phá những nét đẹp độc đáo của cộng động dân tộc ở Sapa.

Đặc điểm của các dân dộc ở Sapa

Dân số của tỉnh Lào Cai là một bức tranh ghép của các dân tộc. Trong đó người Kinh chiếm 35%, người Hmông 22%, người Tày 14%, người Dao (người Miên) 13%, người Thái 9%, người Nùng 4,5% và người Giáy 4,3%. Các dân tộc khác: Phula, Hani, Latis, Tu Di, Pin Tao, Tu Lao, Pa Dí, Sapho, Lolo và Xa Mang đôi khi chỉ đại diện cho một vài làng và vài trăm cá thể. Ở Sapa có nhiều dân tộc bởi vì khi xưa đây là nơi ẩn náu của một số nhóm dân tộc trong thời kỳ bất ổn chính trị như cuộc nổi dậy Taiping ở Trung Quốc thế kỷ 19.

Sapa là một bức tranh ghép của các dân tộc
Sapa là một bức tranh ghép của các dân tộc

Mỗi dân tộc có ngôn ngữ, văn hóa và truyền thống riêng. Sự giàu có về văn hóa này được giải thích bởi sự đa dạng của cảnh quan và đất đai sẵn có để canh tác. Một số lớn các dân tộc là nông dân tự cung tự cấp, phân bố không đồng đều trong huyện trong khi những người khác sống ở thị trấn Sa Pa, cung cấp các loại hình dịch vụ du lịch để kiếm sống. Với sự đa dạng như vậy, các dân tộc Sapa trở thành một trong những vùng có nền văn hóa đa dạng nhất cả nước, nếu không muốn nói là trong khu vực.

>>Xem thêm:

Giới thiệu nét đẹp văn hóa, truyền thống của các dân tộc phổ biến ở Sapa

Dân tộc  H’mong

Người H’mong, được chính thức ghi trong sách quốc tế là người Miêu, là một trong những dân tộc thiểu số chính của Việt Nam và Trung Quốc, ban đầu được gọi là người Miêu nói chung hay người Miao có nghĩa là cây con , một loại cây non mọc lên từ trái đất. Nó mô tả một cách tuyệt vời cuộc sống của dân tộc này gần gũi với mẹ thiên nhiên.

Người H’mong ở Việt Nam bao gồm các nhóm Hmong trắng, Hmong Leng, Hmong Pua, Hmong Shi hoặc Sheu và Hmong đen. Ở Sa Pa, người Hmong Leng là đông nhất, một số phụ nữ Hmong Sheu và Hmong Pe – với váy sặc sỡ và áo hai dây – đến từ huyện Mường Khương. Bạn có thể đến thăm dân tộc H’mông đen ở Supan, Y Ling Ho, Lao Chải và bản Cát Cát.

Dân tộc H'mong
Dân tộc H’mong

Tổ chức xã hội:

Tổ chức xã hội truyền thống của người H’mông dựa trên cơ sở thị tộc. Mỗi thị tộc được tạo thành từ các dòng họ, tất cả các thành viên của họ đều thừa nhận một tổ tiên nam sáng lập chung. Trong hộ gia đình người H’mông, có thể có tới bốn thế hệ khác nhau cùng tụ họp dưới một mái nhà. Hộ là đơn vị kinh tế, chính trị và lễ nghi quan trọng nhất.

Trang phục của người H’mong:

  • H’mong Đen: Mặc quần áo bằng sợi gai được nhuộm bằng màu chàm tự nhiên (xanh đen). phụ nữ đội những chiếc tua-bin màu xanh chàm cứng trên mái tóc của họ được búi thành một búi. Cổ áo, tay áo và thắt lưng được thêu hoa văn hình học bằng lụa.
  • Phụ nữ Hmông trắng: Ở huyện Bát Xát mặc quần đen dài, áo hai dây thắt lưng khá ngắn và trùm tóc bằng khăn đội đầu sặc sỡ.
  • Phụ nữ Hmong Pua, Hmong Pe và Hmong Sheu ở huyện Bắc Hà mặc váy batik tương tự với một dải thêu. Chúng được phân biệt bởi các hoa văn trang trí và hình dạng của tạp dề.

Văn hóa – tuyền thống:

Người H’mông là những người sống lễ nghĩa và hiếu khách, họ rất chú trọng đối xử với những vị khách đến thăm của mình vô cùng niềm nở và tốt đẹp. Hôn nhân người H’mong.

Người H’mông có một trong những phong tục cưới xin kỳ cục nhất thế giới. Mùa cưới diễn ra vào mùa xuân. Một người đàn ông muốn cưới phải tìm cách lôi người vợ tương lai về nhà mình, không bị bố mẹ cô ấy bắt gặp. Cha mẹ của người đàn ông sau đó sẽ mổ thịt một con gà và làm bùa để dâng lên tổ tiên người H’mông, tạo thành một lời thề không thể phá vỡ và không thể phủ nhận giữa hai vợ chồng. Sau ba ngày, cả nam và nữ trở lại nhà gái, mang theo lễ vật, đồ ăn và tiền bạc để hoàn thành nghi lễ.

Nghi thức cưới vợ
Nghi thức “cướp vợ” của người H’mong

Người Mông tổ chức Tết theo lịch riêng. Nó thường rơi vào tháng mười một Âm lịch (cuối tháng Giêng) và kéo dài trong 15 ngày. Đây là lễ hội quan trọng nhất trong năm của họ, tượng trưng cho sự khởi đầu của một điều gì đó mới mẻ và mùa màng bội thu cho năm tới.

Dân tộc Dao Một trong những phần quan trọng nhất của Lễ đón năm mới là nghi lễ Nhảy lửa, chỉ những người trên 18 tuổi mới được tham gia. Người đàn ông và phụ nữ trong nhà sẽ phải tắm rửa sạch sẽ và mặc quần áo mới. Sau đó, họ ngồi đối diện với nhau, đốt lửa trại ở giữa và xem thầy bùa thực hiện các nghi lễ

Dân tộc Dao Đỏ

Dân tộc Dao có tên gọi chính thức là Yao trên toàn thế giới. Dân tộc Dao ở Bản Lếch, Nậm Toong và làng Supan. Người ta phỏng đoán rằng họ đến không lâu trước người H’mong vào thế kỷ 18.

Tổ chức xã hội:

Đàn ông Dao đóng vai trò chủ đạo trong gia đình, cộng đồng và kinh tế. Họ cũng đóng một vai trò quan trọng trong các nghi lễ như cưới xin, ma chay và xây nhà mới. Người Dao có nhiều họ khác nhau. Mỗi dòng họ đều có hệ thống tên đệm khác nhau để phân biệt những người thuộc các thế hệ khác nhau. Họ cùng thờ cúng tổ tiên của dòng họ với huyền thoại là thánh Bàn Vương, người được coi là thủy tổ sớm nhất của dân tộc Dao.

Dân tộc Dao ở Sapa
Dân tộc Dao ở Sapa

Trang phục của người Dao Đỏ:

Phụ nữ Dao thường mặc một chiếc áo cánh dài bên ngoài quần dài. Quần áo của họ được thêu đầy màu sắc với các thiết kế xuất hiện trên cả hai mặt của chất liệu. Những người đàn ông thường mặc một chiếc áo sơ mi ngắn với quần dài và một chiếc khăn trùm đầu. Cả nam và nữ đều có một mảnh vải vuông ở sau lưng áo thể hiện rằng họ là con cái của Đức Chúa Trời.

Họ để kiểu tóc tương tự – dài trên đỉnh, phần còn lại được cạo nhẵn. Nhiều phụ nữ cũng cạo lông mày. Phụ nữ cũng mặc một chiếc khăn xếp hình tam giác màu đỏ đặc biệt được trang trí bằng đồng xu bạc và tua đỏ.

Văn hóa – truyền thống:

Nghi lễ chọn đất làm nhà mới của người Dao rất quan trọng. Vào ban đêm, hộ gia đình đào một cái hố cỡ cái bát và đổ đầy hạt gạo tượng trưng cho người, bò, trâu, tiền và tài sản. Gia đình sẽ biết được vị trí xây nhà dựa vào những giấc mơ xảy ra trong đêm. Trong buổi sáng, gia đình kiểm tra hố xem lúa còn sót lại không – nếu không sẽ cất nhà đi nơi khác.

Cha mẹ chọn bạn đời cho con trai của họ. Khi con trai mười bốn, mười lăm tuổi, cha dẫn con đi xem một cô gái mà ông cho là phù hợp, khỏe mạnh và có thể giúp việc nhà. Cặp đôi được chọn làm đám cưới sau đó phải tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia đánh giá sự tương hợp của họ dựa trên một nghi lễ sử dụng chân gà và lá số tử vi của họ.

Lễ cưới của người Dao
Lễ cưới của người Dao

Không giống như lễ đón năm mới của người H’mông, Tết của người Dao tập trung vào mục đích tôn giáo. Người Dao đỏ cũng tổ chức lễ vào những ngày giống như Tết Nguyên đán của Việt Nam. Một trong những phần quan trọng nhất của Lễ đón năm mới là nghi lễ Nhảy lửa, chỉ những người trên 18 tuổi mới được tham gia. Người đàn ông và phụ nữ trong nhà sẽ phải tắm rửa sạch sẽ và mặc quần áo mới. Sau đó, họ ngồi đối diện với nhau, đốt lửa trại ở giữa và xem thầy bùa thực hiện các nghi lễ

Dân tộc Tày

Dân tộc Tày là dân tộc thiểu số có mật độ dân số cao thứ ba ở Sa Pa, phân bố tập trung ở một số xã phía Nam như Làng Ho, Làng Nậm Sài, Thanh Phú. Người Tày thờ cúng tổ tiên, thần nhà, thần bếp và bà mụ.

Trang phục của dân tộc Tày:

Trang phục của họ rất khác biệt chỉ có một màu – màu chàm sẫm. Đàn ông và phụ nữ thường mặc áo tứ thân với cổ tròn và hai túi ở vạt trước, ngoài ra, họ đeo một chiếc thắt lưng bằng vải bông có nhiều hạt lấp lánh ở bụng. Trong một số buổi lễ, họ thường mặc áo dài năm phần với một loại cúc khác.

Dân tộc Tày với trang phục truyền thống là áo dài
Dân tộc Tày với trang phục truyền thống là áo dài

Tổ chức xã hội:

Hệ thống xã hội của người Tày từng giống xã hội phong kiến. Mỗi làng có một người đàn ông sở hữu đất, rừng và sông. Trưởng làng cai trị những người dân sống trên vùng đất đó. Chế độ này kết thúc vào thế kỷ 19.

Phong tục – tập quán:

Người Tày hiện nay sống trong các bản làng của nhiều dân tộc, kết hôn hỗn hợp và rời bỏ các khu định cư truyền thống của họ để đi làm ở các vùng khác. Họ đã tiếp thu các yếu tố khác của văn hóa Kinh và của dân tộc Tai, được coi là hòa nhập nhiều nhất vào dòng chính văn hóa Việt Nam.

Nam nữ thanh niên dân tộc Tày được tự do yêu đương, nhưng quyết định thành vợ thành chồng thuộc về cha mẹ hai bên. Cha mẹ của chàng trai cần phải biết tài sản tiềm năng của cô dâu để họ có thể so sánh nó với con trai của họ.

Các nghi thức trong tang lễ khá giống với người Việt Nam. Tang lễ đưa linh cữu của người quá cố về thế giới bên kia. Ba năm sau có nghi lễ đưa linh cữu về tổ tiên và hết thời để tang. Có một ngày hàng năm để vinh danh những người đã khuất.

Dân tộc Giáy

Dân tộc Giáy là một nhánh nhỏ của các dân tộc thiểu số Tày – Thái, họ chủ yếu sống ở vùng núi cực Bắc. Người ta ước tính người Giáy ở Sapa Việt Nam chỉ có 4.3% trong số này tập trung ở các bản xung quanh thung lũng Tà Van, Lào Cha.

Trang của của dân tộc Giáy:

Trang phục của người Giáy đơn giản hơn nhiều so với các dân tộc khác, chỉ có dải màu ở cột và vạt áo và ít hoa văn hơn. Họ mặc một chiếc áo cánh năm ô xẻ hai bên và cài cúc bên phải với quần màu chàm sẫm. Áo cánh có màu sắc khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi – phụ nữ lớn tuổi thường mặc màu đậm hơn. Phụ nữ quấn tóc quanh đầu và cố định bằng những sợi chỉ đỏ. Người Giáy, giống như các dân tộc thiểu số khác, đã tiếp thu các yếu tố của trang phục Việt và phương Tây.

Dân tộc thiểu số Giáy
Dân tộc thiểu số Giáy

Tổ chức xã hội:

Trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945, xã hội người Giáy phân hóa thành các tầng lớp khác nhau. Tầng lớp trên bao gồm các quan chức hành chính sở hữu đất đai. Họ trả lương cho binh lính và quản gia để lo đám cưới và ma chay. Nông dân làm việc trên đất của họ phải nộp thuế cũng như lao động nặng nhọc.

Phong tục – tập quán:

Người Giáy ở Sapa Việt Nam ở nhà bằng đất, vách gỗ, gian trong có bàn thờ ở giữa cũng như phòng khách. Họ sở hữu một số câu ca dao, tục ngữ, câu đố, đặc biệt có vô số truyền thuyết giải thích về các hiện tượng xã hội và tự nhiên. Dân ca quan họ được sử dụng nhiều trong các hoạt động xã hội như ma chay, cưới xin, lễ hội và đặc biệt là trong các câu hát đối đáp giữa nam và nữ.

Thủ tục kết hôn dựa rất nhiều vào truyền thống Trung Quốc. Việc đi giữa là rất quan trọng vì chúng giúp cầu hôn một cô dâu tiềm năng. Khi điều này đã xảy ra, nhà trai trao cho cô dâu một chiếc vòng cổ và một chiếc vòng tay để thể hiện ý định của họ – một kiểu đính hôn. Đối với đám cưới, nhà trai phải cúng cho nhà gái tiền ăn, tiền của, họ hàng thân thích một con gà, một con vịt và một đồng bạc. Sau khi kết hôn, cô dâu được cõng về nhà mới trên lưng chú rể, như thể linh hồn cô sẽ tìm về với cha mẹ.

Vào tháng Giêng sau Tết, họ tổ chức lễ hội đánh dấu bước chân đầu tiên của họ trên cánh đồng trong năm, tượng trưng cho ước vọng về một vụ mùa bội thu trong năm mới gọi là “Giồng Pooc”.

Chợ vùng cao nơi giao thoa giữa nền văn hóa của các dân tộc

Sapa và các thị trấn xung quanh có một số chợ nơi bạn có thể mua cả đồ thủ công địa phương và bất cứ thứ gì bạn có thể cần cho chuyến đi của mình. Ở trung tâm thành phố, gần với hầu hết các ký túc xá và khách sạn, bạn sẽ tìm thấy chợ chính cung cấp một chút mọi thứ bao gồm các mặt hàng quần áo truyền thống, đồ lưu niệm và đồ đi bộ đường dài.

Cho vùng cao nơi giao thoa văn hóa các dân tộc
Cho vùng cao nơi giao thoa văn hóa các dân tộc

Rải khắp thành phố, bạn sẽ tìm thấy nhiều cửa hàng nhỏ cung cấp các mặt hàng thủ công như túi xách, nhạc cụ hoặc các mặt hàng được thiết kế tại địa phương khác. Cần biết rằng nhiều nơi trong số này sẽ tính giá cao hơn so với các chợ bên ngoài thành phố. Mặc dù bạn có thể tìm thấy nhiều thứ tốt đẹp trong thành phố, nhưng nơi tốt hơn để mua chúng là tại các chợ địa phương thực sự ở các thị trấn nhỏ bên ngoài Sa Pa.

Các sản phẩm ở chợ đa phần là những thứ họ từ sản xuất ra
Các sản phẩm ở chợ đa phần là những thứ họ từ sản xuất ra

Một số lưu ý khi khám phá nên văn hóa và phong tục của các dân tộc ở Sapa

  • Ngôi nhà của người dân tộc gian giữa làm nơi thờ tự. Vì vậy phòng này không được phép ngồi. Nếu bạn muốn đến thăm bạn phải tuân theo quy định của chủ nhà. Phong tục của người H’mong là kê những chiếc ghế trên bàn cho cha mẹ, thậm chí cả cha mẹ họ đã qua đời. Khách không được phép ngồi vào chiếc ghế thiêng liêng đó.
  • Khi vào Cát Cát, Tả Phìn, Tả Van, Lao Chải… nếu thấy trước làng có một chùm lá xanh treo trên cột cao thì không nên vào. Vì điều đó báo hiệu rằng họ đang cúng ma hoặc những kẻ bất lương, họ không muốn cho người lạ tham dự.
  • Đi du lịch trong làng không cười đùa lớn tiếng. Du khách phải nhẹ nhàng và tôn trọng cảnh quan yên tĩnh của làng.
  • Với trẻ nhỏ, xin lưu ý rằng không chạm vào đầu của chúng. Người dân đã nói rằng. Bạn sẽ làm cho đứa trẻ bị ốm, bệnh tật…
  • Trong làng có một khu thờ cúng rất linh thiêng: khu rừng cấm, gốc cây đa lâu năm, hòn đá thiêng thờ thần. Nơi đây thường sạch, đẹp, thoáng mát nhưng du khách đến đó không dừng lại ở chỗ ngồi, nghỉ, ăn, nằm, xả rác bừa bãi.
  • Ngoài ra, khi chủ nhà mời nước, rượu, nếu không muốn uống chỉ cần nói Không, cảm ơn. Không được úp bát xuống bàn, chỉ những người thờ cúng mới được phép làm như vậy để đuổi ma.
  • Áo dài đi thăm làng không mặc bằng vải lanh trắng chưa nhuộm, đó là màu của đám ma.
  • Không cho trẻ em tiền hoặc bánh kẹo, nếu có thể chuẩn bị một số sổ ghi chú hoặc bút chì cho chúng.
  • Bạn phải ăn uống điều độ, vì ăn quá no được coi là một sự xúc phạm nghiêm trọng trong văn hóa người H’mông.

Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về phong tục, tập quán của các dân dộc ở Sapa. Trải nghiệm du lịch Sapa của bạn sẽ trọn vẹn và rất tuyệt vời nếu khám phá thêm những nét đẹp độc đáo của cộng động dân tộc ở Sapa.